Có lẽ, với nhiều người, khái niệm nhịn ăn (Fasting) vẫn còn xa lạ và thậm chí bị xem như một phương pháp cực đoan, khó thực hiện. Chị Thanh Lệ cũng từng nghi ngờ về lợi ích của fasting, nhưng khi đối mặt với những vấn đề sức khỏe kéo dài như đau dạ dày, hội chứng ruột kích thích, đau nửa đầu mãn tính, chị đã quyết định thử sức với phương pháp này. Trước khi biết đến Fasting, chị Thanh Lệ đã dành nhiều năm điều trị bệnh dạ dày và đại tràng bằng đủ mọi phương pháp từ thuốc tây, thuốc nam, nghệ, hạt sang, thậm chí đầu tư cả máy lọc nước ion kiềm. Mặc dù có những cải thiện tạm thời, nhưng cứ ngưng thuốc là bệnh tái phát, tình trạng đau bụng, rối loạn tiêu hóa, phân lỏng kéo dài không có dấu hiệu thuyên giảm. Chỉ khi áp dụng nhịn ăn gián đoạn theo hướng dẫn của Bác sĩ Hải, chị mới thực sự tìm thấy giải pháp lâu dài cho vấn đề sức khỏe của mình. Fasting – Bước ngoặt thay đổi sức khỏe Giai đoạn đầu Ban đầu, chị chỉ áp dụng nhịn ăn gián đoạn 16/8, chị nhịn ăn sáng sau đó điều chỉnh chế độ ăn theo hướng cắt giảm tinh bột, đồ ngọt, ăn nhiều protein từ thịt và nhai kỹ hơn. Khi cơ thể đã thích nghi với việc nhịn ăn sáng, chị quyết định thực hiện nhịn ăn 72 giờ (Fasting 72H) để xem phương pháp này có thực sự hiệu quả không. Trải nghiệm từng ngày khi fasting + Ngày 1: Không cảm thấy quá đói, chỉ hơi cồn cào vào giờ ăn. Đêm tỉnh táo, khó ngủ. + Ngày 2: Cơ thể hơi mệt, có cảm giác bủn rủn, nhưng không đói quá mức. + Ngày 3: Cảm thấy tỉnh táo, không bị kiệt sức, cơ thể đã quen với việc nhịn ăn. Sau 3 ngày fasting, chị giảm 2,7kg mà không cảm thấy mất sức. Đặc biệt, sau 2 tuần, chị theo dõi và nhận thấy các triệu chứng bệnh lý trước đây không còn quay lại. Xem thêm: Giảm cân trước khi làm IVF: Hành trình lội ngược dòng để đón con yêu Nhịn ăn có thể giúp đảo ngược bệnh dạ dày như thế nào? Fasting giúp hệ tiêu hóa được nghỉ ngơi và phục hồi Khi nhịn ăn, cơ thể không phải liên tục sản xuất dịch vị và tiêu hóa thức ăn. Điều này giúp giảm áp lực cho dạ dày, đại tràng và đường ruột, tạo điều kiện để các tổn thương niêm mạc được chữa lành. Loại bỏ vi khuẩn HP và cân bằng hệ vi sinh đường ruột Vi khuẩn Helicobacter pylori (HP) thường được xem là nguyên nhân chính gây viêm loét dạ dày. Nhưng một góc nhìn khác, Bác sĩ Hải cho rằng HP thực chất xuất hiện tại vết loét để hỗ trợ quá trình “dọn dẹp” tổn thương niêm mạc. Khi dạ dày bị tổn thương, HP có thể tìm đến khu vực này, và vì vậy, khi xét nghiệm thấy sự có mặt của HP, nhiều người nhầm lẫn rằng nó là nguyên nhân trực tiếp gây viêm loét. Trên thực tế, nếu niêm mạc dạ dày được chữa lành, HP cũng không còn điều kiện tồn tại lâu dài. Việc tập trung vào lành vết loét, bảo vệ niêm mạc dạ dày và duy trì hệ tiêu hóa khỏe mạnh sẽ giúp cải thiện tình trạng bệnh mà không cần quá lo lắng về HP. Khi dạ dày khỏe mạnh, môi trường bên trong không còn thích hợp cho HP phát triển, từ đó vi khuẩn này cũng tự nhiên biến mất. Giảm viêm nhiễm, cải thiện tiêu hóa Fasting 72 giờ kích hoạt cơ chế tự thực bào (autophagy) – quá trình mà cơ thể tự dọn dẹp các tế bào bị tổn thương và tái tạo tế bào mới. Điều này giúp làm sạch hệ tiêu hóa, giảm viêm nhiễm và hỗ trợ chức năng đường ruột khỏe mạnh hơn. Ổn định hệ thần kinh ruột và cải thiện nhu động ruột Hội chứng ruột kích thích liên quan mật thiết đến hệ thần kinh ruột. Fasting giúp giảm căng thẳng cho hệ thần kinh này, từ đó giảm co thắt đại tràng, cải thiện tình trạng tiêu chảy và phân lỏng. Kết quả ngoài mong đợi của chị Thanh Lệ Sau khi thực hiện fasting, chị Thanh Lệ nhận thấy: – Hết đau đầu – Không còn những cơn đau nửa đầu dữ dội. – Hết đau dạ dày, không còn hội chứng ruột kích thích – Hệ tiêu hóa hoạt động ổn định. – Phân trở lại bình thường – Thành khuôn, màu vàng tự nhiên, chứng tỏ đường ruột khỏe mạnh. – Cơ thể tràn đầy năng lượng, da dẻ sáng mịn hơn. Đây không chỉ là sự thay đổi về sức khỏe thể chất mà còn là một bước ngoặt lớn về nhận thức dinh dưỡng. Chị nhận ra rằng tất cả bệnh tật đều bắt nguồn từ việc ăn uống sai cách và thiếu kiến thức về dinh dưỡng. 3 thói quen sai lầm khiến bệnh dạ dày mãi không khỏi Bệnh dạ dày chữa mãi không khỏi có thể đến từ những thói quen ăn uống và sinh hoạt sai lầm mà bạn không ngờ tới. Dưới đây, Bác sĩ hải liệt kê 3 thói quen phổ biến khiến bệnh dạ dày kéo dài dai dẳng, cản trở quá trình hồi phục và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tiêu hóa. Ăn quá no Việc ăn quá no khiến dạ dày bị quá tải, không kịp xử lý hết lượng thức ăn nạp vào. Khi dạ dày căng đầy, cơ chế tiêu hóa bị chậm lại, trào ngược dạ dày. Khi dạ dày không thể tiếp nhận thêm thức
Vệ sinh cô bé thế nào để tránh viêm nhiễm phụ khoa?
Vùng kín là khu vực vô cùng nhạy cảm của cơ thể phụ nữ, đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe sinh sản và chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách chăm sóc và vệ sinh đúng cách. Thói quen sai lầm khi vệ sinh vùng kín có thể gây viêm nhiễm tái đi tái lại, làm ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày và tiềm ẩn nguy cơ bệnh lý phụ khoa nguy hiểm. Vậy làm thế nào để vệ sinh cô bé đúng cách? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này. Tầm quan trọng của vệ sinh vùng kín đúng cách Vùng kín là khu vực nhạy cảm, đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe sinh sản và chất lượng cuộc sống của phụ nữ. Vệ sinh vùng kín đúng cách giúp duy trì môi trường pH tự nhiên, hỗ trợ hệ vi sinh vật có lợi sinh trưởng, đồng thời ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn, nấm và các tác nhân gây hại. Cơ thể phụ nữ vốn có cơ chế tự làm sạch tự nhiên nhờ dịch tiết âm đạo. Nếu việc vệ sinh hàng ngày bị thực hiện sai cách, chẳng hạn như sử dụng sản phẩm vệ sinh không phù hợp hoặc thụt rửa sâu, độ pH âm đạo sẽ bị phá vỡ. Điều này dẫn đến mất cân bằng hệ vi sinh, làm tăng nguy cơ viêm nhiễm phụ khoa, ảnh hưởng không chỉ đến sức khỏe sinh sản mà còn đến sự tự tin và đời sống hàng ngày. Do đó, việc chăm sóc vùng kín một cách khoa học và hiểu biết không chỉ là bảo vệ “cô bé” mà còn là bảo vệ toàn bộ sức khỏe thể chất, tinh thần của mỗi người phụ nữ. Giải đáp: Rửa vùng kín thế nào cho đúng? Nhiều chị em được truyền tai rằng phải rửa từ trước ra sau, tránh rửa từ sau ra trước vì lo sợ vi khuẩn từ hậu môn có thể lây lan sang âm đạo, gây viêm nhiễm. Điều này khiến không ít người lúng túng và hoang mang mỗi khi vệ sinh vùng kín. Thực tế, khu vực hậu môn đúng là nơi chứa nhiều vi khuẩn, nhưng chúng chủ yếu nằm bên trong ống hậu môn, không dễ dàng tự di chuyển ra ngoài môi trường. Ở trạng thái bình thường, hậu môn luôn khép kín, vi khuẩn khó có thể thoát ra và gây lây nhiễm cho âm đạo chỉ thông qua việc rửa. Điều quan trọng nhất không nằm ở chiều rửa mà là kỹ thuật vệ sinh đúng cách: rửa nhẹ nhàng, tránh thụt rửa sâu, không làm tổn thương vùng kín. Chị em hoàn toàn không cần quá căng thẳng về việc “rửa từ trước ra sau hay từ sau ra trước”, mà nên tập trung vào việc vệ sinh nhẹ nhàng, đúng kỹ thuật và sử dụng sản phẩm dung dịch vệ sinh phù hợp. Các nguyên tắc cần nhớ khi vệ sinh vùng kín Chỉ vệ sinh bên ngoài vùng kín Âm đạo có khả năng tự làm sạch tự nhiên nhờ quá trình tiết dịch, mang theo vi khuẩn và tế bào chết ra ngoài. Vì vậy, khi vệ sinh, chị em chỉ cần làm sạch nhẹ nhàng ở bên ngoài vùng kín, đặc biệt chú ý tới các nếp gấp và khe kẽ nhỏ, không nên thụt rửa sâu vào bên trong. Việc đưa tay hoặc dụng cụ vào sâu có thể phá vỡ hàng rào bảo vệ tự nhiên, gây tổn thương niêm mạc mỏng manh, mất cân bằng hệ vi sinh, từ đó làm tăng nguy cơ viêm nhiễm và các bệnh lý phụ khoa. Sau quá trình mang thai và sinh nở, niêm mạc âm đạo thường bị giãn rộng, suy giảm độ đàn hồi. Bên cạnh đó, khả năng tự làm sạch tự nhiên của âm đạo cũng yếu đi rõ rệt. Khi lớp niêm mạc không còn khép kín tốt như trước, các cơ chế tiết dịch, đào thải vi khuẩn tự nhiên cũng trở nên kém hiệu quả, khiến vùng kín dễ bị viêm nhiễm, khô rát hoặc mất cân bằng hệ vi sinh. Trong những trường hợp này, việc chỉ vệ sinh bên ngoài là chưa đủ. Phụ nữ sau sinh nên kết hợp thêm sử dụng viên đặt dưỡng hỗ trợ – loại sản phẩm chuyên biệt giúp: Làm sạch nhẹ nhàng sâu bên trong âm đạo. Cân bằng độ pH tự nhiên, phục hồi lớp màng bảo vệ vi khuẩn có lợi. Hỗ trợ tái tạo niêm mạc âm đạo, tăng cường độ ẩm và độ đàn hồi. Giảm nguy cơ viêm nhiễm kéo dài hoặc tái phát. Việc sử dụng viên đặt dưỡng nên được thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia sức khỏe sinh sản để đảm bảo an toàn và hiệu quả lâu dài. Kết hợp chế độ ăn uống lành mạnh, vận động nhẹ nhàng và chăm sóc vùng kín đúng cách, phụ nữ sau sinh hoàn toàn có thể phục hồi cơ thể một cách tự nhiên, giảm thiểu các biến chứng phụ khoa và nhanh chóng lấy lại sức khỏe, sự tự tin trong cuộc sống hàng ngày. Xem thêm: Cảnh báo: 4 sai lầm nhiều chị em mắc phải khi chăm sóc vùng kín Lựa chọn dung dịch vệ sinh phù hợp Việc chọn dung dịch vệ sinh phù hợp đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc chăm sóc và bảo vệ sức khỏe vùng kín. Chị em nên ưu tiên lựa chọn các sản phẩm: Dung dịch vệ sinh dạng gel, ít bọt, dịu nhẹ với làn da nhạy cảm, giúp làm sạch nhẹ nhàng mà không gây khô rát. Độ pH lý tưởng: 3.8 đến 4.5 – tương đương với độ pH tự nhiên của âm đạo –
Cảnh báo: 4 sai lầm nhiều chị em mắc phải khi chăm sóc vùng kín
Chăm sóc vùng kín đúng cách là yếu tố cực kỳ quan trọng giúp chị em phụ nữ duy trì sức khỏe sinh sản và phòng tránh các bệnh viêm nhiễm phụ khoa. Tuy nhiên, thực tế cho thấy rất nhiều người vẫn đang mắc phải những thói quen tưởng chừng vô hại nhưng lại âm thầm gây tổn thương vùng kín, khiến tình trạng viêm nhiễm tái đi tái lại nhiều lần. Trong bài viết này, cùng Bác sĩ Hải tìm hiểu về những sai lầm phổ biến khi vệ sinh vùng kín gây nhiễm nhiễm mà chị em nên tránh. Vì sao vệ sinh vùng kín sai cách gây viêm nhiễm kéo dài? Vùng kín là khu vực nhạy cảm, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe sinh sản và tổng thể của phụ nữ. Tuy nhiên, chỉ một chút sơ suất trong việc chăm sóc cũng có thể dẫn đến viêm nhiễm kéo dài, tái phát nhiều lần. Vệ sinh vùng kín sai cách làm phá vỡ môi trường axit tự nhiên của âm đạo khiến hại khuẩn và nấm dễ dàng phát triển mạnh mẽ. Điều này không chỉ gây khó chịu trong sinh hoạt hàng ngày mà còn tăng nguy cơ mắc các bệnh lý nguy hiểm như viêm âm đạo, viêm cổ tử cung, thậm chí ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Nhiều chị em phụ nữ hiện nay do thiếu hiểu biết hoặc mắc phải thói quen sai lầm trong chăm sóc vùng kín đã vô tình khiến tình trạng viêm nhiễm kéo dài, khó chữa dứt điểm. Để bảo vệ sức khỏe, việc hiểu và tránh những sai lầm phổ biến là điều vô cùng cần thiết. 4 sai lầm nhiều chị em mắc phải khi chăm sóc vùng kín Sử dụng xông tinh dầu vùng kín Xông tinh dầu là một phương pháp dân gian lâu đời, được nhiều chị em truyền tai nhau nhằm mục đích làm sạch và khử khuẩn vùng kín. Tuy nhiên, cấu tạo sinh lý của âm đạo hoàn toàn khác với các cơ quan như mũi, miệng hay đường hô hấp. Âm đạo là một khoang ảo được thiết kế khép kín tự nhiên, chỉ mở rộng trong những tình huống đặc biệt như sinh nở hoặc quan hệ tình dục. Chính vì vậy, việc xông tinh dầu vùng kín không thể đưa hoạt chất vào sâu bên trong như nhiều người lầm tưởng. Hơi nước và tinh dầu chỉ tác động bề mặt ngoài vùng âm hộ, không đủ để tiêu diệt tận gốc vi khuẩn hay nấm bên trong âm đạo. Thậm chí, nếu xông sai cách, việc gia tăng nhiệt độ tại khu vực nhạy cảm này có thể làm mất cân bằng hệ vi sinh tự nhiên, gây tổn thương mô niêm mạc và tạo điều kiện cho vi khuẩn gây bệnh phát triển mạnh hơn. Do đó, xông tinh dầu không những không giúp trị dứt điểm viêm nhiễm vùng kín, mà đôi khi còn khiến tình trạng trở nên trầm trọng hơn. Thụt rửa sâu Một sai lầm phổ biến khác mà nhiều chị em mắc phải là thụt rửa sâu vào bên trong âm đạo bằng tay, vòi nước mạnh hoặc các dụng cụ hỗ trợ. Quan điểm sai lầm này xuất phát từ suy nghĩ rằng càng rửa sâu sẽ càng sạch, loại bỏ được hết khí hư, vi khuẩn và mùi khó chịu. Tuy nhiên, trên thực tế, âm đạo có một cơ chế tự làm sạch rất hoàn hảo. Dịch tiết tự nhiên (khí hư sinh lý) có chức năng cuốn trôi tế bào chết, vi khuẩn dư thừa và đào thải ra ngoài. Khi thụt rửa sâu, bạn không chỉ phá vỡ hệ vi sinh cân bằng, mà còn làm tổn thương lớp niêm mạc mỏng manh của âm đạo, tạo điều kiện cho vi khuẩn, nấm dễ dàng xâm nhập sâu hơn. Thụt rửa thường xuyên còn có thể làm thay đổi độ pH tự nhiên của âm đạo, làm mất đi những vi khuẩn có lợi (Lactobacillus), vốn có vai trò bảo vệ âm đạo khỏi các tác nhân gây bệnh. Điều này không chỉ làm tăng nguy cơ viêm nhiễm, mà còn có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng hơn như viêm cổ tử cung, viêm nội mạc tử cung, thậm chí ảnh hưởng tới khả năng sinh sản. Cách chăm sóc đúng đắn là chỉ cần vệ sinh nhẹ nhàng bên ngoài âm hộ bằng nước sạch hoặc dung dịch vệ sinh phù hợp, đồng thời xây dựng lối sống lành mạnh để cơ thể tự vận hành cơ chế tự làm sạch tự nhiên. Dùng dung dịch vệ sinh có bọt mạnh Nhiều chị em khi lựa chọn dung dịch vệ sinh vùng kín thường dựa vào cảm giác “sạch bong kin kít” ngay sau khi sử dụng. Thực tế, những sản phẩm tạo nhiều bọt thường có tính kiềm rất cao. Điều này hoàn toàn không phù hợp với môi trường âm đạo tự nhiên của phụ nữ, vốn có độ pH axit nhẹ dao động từ khoảng 3.8 đến 4.5. Khi sử dụng các sản phẩm có tính kiềm mạnh, môi trường axit tự nhiên bị phá vỡ, dẫn đến sự mất cân bằng hệ vi sinh. Vi khuẩn có lợi (chẳng hạn Lactobacillus) bị tiêu diệt, trong khi vi khuẩn gây hại và nấm men dễ dàng phát triển mạnh. Hậu quả là tình trạng viêm nhiễm, ngứa ngáy, khí hư bất thường tái phát liên tục, gây ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe sinh sản. Để chăm sóc vùng kín an toàn, chị em nên ưu tiên sử dụng dung dịch vệ sinh dạng gel, tạo ít bọt, không chứa hương liệu nhân tạo nồng nặc, đồng thời có độ pH cân bằng tương đương vùng kín. Các sản phẩm chiết xuất
Giảm cân trước khi làm IVF: Hành trình lội ngược dòng để đón con yêu
Trong hành trình gian nan tìm con, mỗi cặp vợ chồng đều mang theo những câu chuyện riêng, những giấc mơ bé nhỏ tưởng chừng đơn giản, nhưng với họ lại là cả một chặng đường dài đằng đẵng, đầy nước mắt và hy vọng. Nhiều người đã thử qua đủ phương pháp: Đông – Tây y kết hợp, châm cứu, thuốc nam, nội tiết… Cuối cùng, khi không còn lựa chọn nào khác, họ tìm đến thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) như tia sáng cuối cùng. Và nếu phương án đó không thành công, mang thai hộ trở thành niềm hy vọng cuối – vừa tốn kém, vừa đánh đổi rất nhiều cảm xúc và mối quan hệ trong gia đình. Người phụ nữ trong câu chuyện này cũng vậy. Hơn 10 năm gõ cửa từng bệnh viện, đi qua biết bao liệu trình, dùng đủ loại thuốc bổ trứng, thuốc kích thích rụng trứng, rồi đến các can thiệp lớn hơn như IUI, IVF… nhưng không một lần nào có thai. Dẫu mỏi mệt, cô vẫn không từ bỏ. Cô tiếp tục tìm đến một phòng khám có tiếng, với mong muốn chuẩn bị cho một chu kỳ IVF khác – lần này là chu kỳ “cuối cùng” trước khi chấp nhận việc phải tìm người mang thai hộ. Khi cân nặng là rào cản lớn nhất trên hành trình làm mẹ Hồ sơ bệnh án dày cộp trên tay, đôi mắt cô ánh lên sự cầu mong. Cô biết cơ thể mình không còn trẻ, biết thời gian đang không đứng về phía mình. Nhưng điều cô không ngờ tới, là ngay trong buổi khám đầu tiên, cô lại nhận được lời từ chối điều trị. “Với cân nặng hiện tại, tôi không thể hỗ trợ bạn tiến hành IVF.” Người nói ra câu đó không ai khác, chính là Bác sĩ Hải – một chuyên gia nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực điều trị hiếm muộn và hỗ trợ sinh sản tự nhiên. Lúc ấy, cô gần như chết lặng. Cô chỉ cần một cơ hội. Nhưng điều cô nhận lại là một bản án – mà căn nguyên lại nằm ở chính cơ thể mình: 106kg – một con số vượt quá ngưỡng chịu đựng của hệ sinh sản. Phép màu xảy ra: Giảm 26kg và mang thai tự nhiên thành công Sau buổi khám hôm đó – buổi khám mà lời từ chối thẳng thắn đã khiến cả bác sĩ và bệnh nhân đều im lặng rời đi – cuộc sống vẫn tiếp tục. Với bác sĩ Hải, đó là một ngày trong hàng trăm ngày bận rộn, một ca trong vô số ca bệnh hiếm muộn mà ông gặp mỗi tuần. Có quá nhiều gương mặt lướt qua, những hồ sơ dày cộp, những giấc mơ làm cha mẹ gửi gắm vào anh mỗi ngày. Và rồi, anh cũng không còn nhớ rõ về cô gái ấy – người phụ nữ 106kg với hồ sơ hiếm muộn kéo dài suốt hơn một thập kỷ. Thế nhưng, một vài tháng sau, một tin nhắn ngắn ngủi bất ngờ được gửi đến từ người nhà của cô gái ấy – cũng từng là một bệnh nhân hiếm muộn của Bác sĩ Hải, người từng đưa cô đến phòng khám: “Bác sĩ ơi, em báo tin vui: Cô ấy đã giảm được 26kg, và bây giờ mang thai tự nhiên ở tuần thứ 20 rồi.” Khoảnh khắc đó, mọi hình ảnh như ùa về trong tâm trí vị bác sĩ. Buổi khám đầy căng thẳng, ánh mắt thất vọng của người bệnh, và cả sự quyết đoán đôi khi có phần lạnh lùng của chính ông. Nhưng giờ đây, người phụ nữ mà ông từng nói lời từ chối, đã tự mình vượt qua một trong những rào cản lớn nhất – và đang mang thai, hoàn toàn tự nhiên. Vài tháng sau, một tin nhắn khác được gửi đến: “Em bé đã chào đời. Cả mẹ và con đều khỏe mạnh. Cảm ơn bác sĩ rất nhiều.” Chỉ một dòng tin ngắn gọn, nhưng lại đủ sức làm sống dậy mọi xúc cảm nghề nghiệp trong bác sĩ Hải – cảm xúc không phải của sự “chiến thắng”, mà là niềm tin vào khả năng tự chữa lành kỳ diệu của cơ thể con người, khi ta biết lùi lại, biết lắng nghe và thay đổi đúng cách. Một người phụ nữ từng nặng 106kg, đã đi đến tận giới hạn cuối cùng của hy vọng – từng tính đến phương án tìm người mang thai hộ – thì nay đã được làm mẹ một cách tự nhiên, chủ động và an toàn. Đó không còn là một trường hợp đặc biệt – mà là một minh chứng mạnh mẽ rằng: khi cơ thể thay đổi, mọi điều tưởng chừng không thể đều có thể xảy ra. Vì sao giảm cân lại tăng khả năng mang thai? Trong thế giới y học sinh sản, béo phì không đơn thuần là một vấn đề về thẩm mỹ. Nó là một trong những nguyên nhân âm thầm nhưng dai dẳng nhất gây ra vô sinh và hiếm muộn ở phụ nữ. Khi chỉ số khối cơ thể (BMI) bắt đầu có dấu hiệu đáng lo ngại, tức là trên 18.5, cơ thể không còn vận hành như một hệ thống sinh sản khỏe mạnh. Thay vào đó, hàng loạt rối loạn sinh học xảy ra, ảnh hưởng sâu sắc đến khả năng mang thai: Rối loạn nội tiết tố: Estrogen – hormone sinh dục nữ – bị mất cân bằng nghiêm trọng. Chu kỳ kinh nguyệt trở nên thất thường, thậm chí vô kinh. Quá trình rụng trứng bị gián đoạn, dẫn đến chu kỳ không rụng trứng – điều khiến việc thụ thai gần như không thể. Trứng kém chất lượng: Trong cơ thể béo phì, môi trường chuyển hóa bất thường khiến trứng
PCOS không phải do gen: Hiểu đúng về insulin để đảo ngược hội chứng buồng trứng đa nang
Trong hành trình đảo ngược hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS), kiến thức chính xác và cách áp dụng khoa học là yếu tố quyết định thành công. Nhiều phụ nữ đã cố gắng tìm kiếm giải pháp bằng thuốc hay các phương pháp ngắn hạn mà bỏ qua thủ phạm thầm lặng – insulin. Bài viết này, Bác sĩ Hải sẽ giúp bạn hiểu rõ về vai trò của insulin giúp chúng ta có thể đảo ngược PCOS một cách tự nhiên, bền vững qua chế độ ăn uống phù hợp. PCOS – Không phải số phận, mà là tín hiệu từ cơ thể Nghiên cứu Dunaif A., 1997 – Insulin resistance and the polycystic ovary syndrome: mechanism and implications for pathogenesis được đăng trên tạp chí Endocrine Reviews đã chỉ ra rằng, hội chứng buồng trứng đa nang không đơn thuần là một hội chứng nội tiết thường gặp, mà còn phản ánh trạng thái chuyển hóa và hệ thống hormone trong cơ thể phụ nữ. Trước đây, nhiều người nghĩ PCOS liên quan đến gen di truyền hoặc số cân nặng, nhưng thực tế, nguyên nhân chủ yếu lại nằm ở vấn đề insulin bị rối loạn. Trong cộng đồng y học ngày nay, xu hướng tập trung vào việc hiểu đúng về gốc rễ của vấn đề sứ khoẻ mới được ủng hộ rộng rãi. Thay vì chỉ điều trị triệu chứng tạm thời, chúng ta cần phải xem xét toàn diện, đặc biệt là mối liên hệ giữa insulin và các rối loạn nội tiết. Điều này mở ra một hướng đi mới: vừa an toàn, vừa tự nhiên, dễ áp dụng trong cuộc sống hàng ngày. Hướng đi này không chỉ giúp kiểm soát tốt hơn các triệu chứng của PCOS mà còn góp phần cải thiện khả năng sinh sản, giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính lâu dài như tiểu đường type 2, tim mạch. Chính vì vậy, việc hiểu đúng về insulin chính là bước nền tảng để đảo ngược PCOS lâu dài và bền vững. Những hiểu nhầm phổ biến về hội chứng buồng trứng đa nang cần làm rõ Các triệu chứng thường gặp của PCOS PCOS không chỉ đơn thuần là một hội chứng về buồng trứng. Nó ảnh hưởng đến toàn bộ hệ nội tiết, gây ra các biểu hiện đa dạng và khá đặc trưng: Mọc lông, rụng tóc đỉnh đầu: Phần chân, mặt hoặc bụng xuất hiện lông rậm bất thường, đồng thời gây rụng tóc vùng đỉnh đầu, khiến hình dạng khuôn mặt thay đổi. Mụn, rối loạn kinh nguyệt: Mụn trứng cá dai dẳng, khó chữa, cùng với kinh nguyệt không đều hoặc mất kinh hoàn toàn là các dấu hiệu cảnh báo sớm. Nang nhỏ ở buồng trứng: Có thể xuất hiện hoặc không, nhưng không phải tất cả người mắc PCOS đều có đa nang buồng trứng. Không cần có hình ảnh “đa nang” mới chẩn đoán PCOS Một điểm sai lầm phổ biến là mọi người nghĩ phải có hình ảnh nang nhỏ trên siêu âm mới được gọi là PCOS. Thực tế, chẩn đoán dựa trên các triệu chứng lâm sàng, xét nghiệm nội tiết và hình ảnh siêu âm, nhưng không nhất thiết phải có đa nang buồng trứng. Điều này giúp giảm sự hoang mang và lo lắng không cần thiết cho nhiều phụ nữ. Testosterone tăng cao bất thường ở nữ giới Chìa khóa của hội chứng này chính là androgen, hormone nam giới xuất hiện quá mức trong cơ thể nữ giới. Sự mất cân bằng này khiến các triệu chứng rõ rệt hơn, đồng thời liên quan mật thiết tới insulin – thủ phạm thầm lặng ít ai để ý. Insulin – Gốc rễ bị bỏ quên trong PCOS Insulin là hormone do tuyến tụy tiết ra nhằm điều chỉnh lượng glucose trong máu sau mỗi bữa ăn. Khi bạn tiêu thụ nhiều đường, tinh bột tinh chế, tuyến tụy sẽ làm việc tích cực để xử lý glucose, đưa vào tế bào để tạo năng lượng hoặc dự trữ dưới dạng mỡ. Tuy nhiên, nếu trạng thái này diễn ra quá thường xuyên, các tế bào của cơ thể sẽ bắt đầu kháng insulin – nghĩa là cần nhiều insulin hơn để làm nhiệm vụ cũ. Đây chính là bước ngoặt dẫn đến tình trạng insulin cao kéo dài, gây ra các rối loạn nội tiết đặc trưng của PCOS. Khi insulin vượt ngưỡng bình thường, nó kích thích buồng trứng tiết nhiều testosterone hơn. Điều này phá vỡ cân bằng hormone, ảnh hưởng trực tiếp tới khả năng rụng trứng, gây ra các biểu hiện như chu kỳ thất thường, vô sinh hoặc thậm chí vô sinh hoàn toàn. Bao nhiêu insulin là “ổn”? Bao nhiêu là nguy hiểm? Giải thích các mức độ của insulin Trong y học, chỉ số insulin đói được sử dụng để đánh giá tình trạng chuyển hóa của cơ thể. Nhiều phòng khám thường xem < 25 µIU/mL là bình thường, nhưng thực tế, nghiên cứu Institute for Functional Medicine (IFM), 2015 khuyên rằng: Dưới 10 µIU/mL là mức lý tưởng, giúp phòng tránh các rối loạn nội tiết, giữ cân bằng hormone ổn định. Từ 15–30 µIU/mL là mức cận bệnh, báo hiệu nguy cơ cao phát triển thành kháng insulin và các biểu hiện của PCOS. Nguy cơ của việc để insulin vượt ngưỡng an toàn Nhiều người vẫn còn nhầm lẫn và nghĩ rằng chỉ số insulin cao mới đáng lo, trong khi thực tế, mức 15–20 µIU/mL đã là dấu hiệu cảnh báo cần hành động. Nếu không kiểm soát, tình trạng này có thể tiến triển thành tiểu đường type 2, rối loạn chuyển hóa, ảnh hưởng đến sức khỏe lâu dài. Việc theo dõi chỉ số insulin đúng chuẩn giúp chúng ta có thể chủ động thay đổi chế độ sống và ăn uống để duy trì
Buồng trứng đa nang liệu có thể mang thai tự nhiên không?
Buồng trứng đa nang là vấn đề sức khỏe sinh sản khá phổ biến mà nhiều phụ nữ gặp phải. Hội chứng này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng mang thai mà còn có thể dẫn đến nhiều triệu chứng khác như rối loạn kinh nguyệt, tăng cân và mụn trứng cá,…. Việc hiểu rõ về hội chứng buồng trứng đa nang và những cách kiểm soát nó sẽ giúp phụ nữ tự tin hơn trong việc chăm sóc sức khỏe của bản thân. Cùng Bác sĩ Hải tìm hiểu nhé! Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) là gì? Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) là một rối loạn nội tiết phổ biến ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, đặc trưng bởi tình trạng kinh nguyệt không đều, vô kinh, dư cân và các dấu hiệu dư thừa nội tiết tố nam như rậm lông, mụn trứng cá. PCOS không chỉ được xác định dựa trên sự xuất hiện của các nang trong buồng trứng mà còn liên quan đến rối loạn chức năng rụng trứng và mất cân bằng nội tiết. Các nang noãn nhỏ, có kích thước từ 2 – 6mm, thường xuất hiện nhiều trong buồng trứng, đôi khi kèm theo nang lớn hơn chứa tế bào sẹo. Kích thước buồng trứng có thể to hơn bình thường với bề mặt trơn bóng hoặc giữ nguyên kích thước ban đầu. Triệu chứng và biến chứng của hội chứng buồng trứng đa nang Những triệu chứng của hội chứng buồng trứng đa nang thường đa dạng và có thể ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh trong cuộc sống hàng ngày của phụ nữ. Ngoài việc gây rối loạn chức năng sinh sản, hội chứng này còn đi kèm với nhiều vấn đề sức khỏe khác. Triệu chứng của hội chứng buồng trứng đa nang Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) là một rối loạn nội tiết phổ biến ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, gây ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt, nội tiết tố và khả năng sinh sản. Dưới đây là những triệu chứng thường gặp của PCOS: Chu kỳ kinh nguyệt không đều Tăng cân, đặc biệt là vùng bụng Lông rậm ở tay, ngực hoặc bụng Mụn trứng cá Da sẫm màu Tóc mỏng đi và rụng nhiều, hói đầu kiểu nữ Thay đổi tâm lý Hội chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn Biến chứng có thể gặp của hội chứng buồng trứng đa nang Biến chứng lớn nhất của hội chứng buồng trứng đa nang là khả năng sinh sản bị ảnh hưởng. Rối loạn phóng noãn có thể gây ra khó khăn trong việc mang thai, và nếu không được theo dõi và điều trị kịp thời, nó có thể dẫn đến vô sinh. Bên cạnh đó, hội chứng này còn có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe khác như tiểu đường loại 2, bệnh tim mạch và thậm chí là ung thư tử cung. Những biến chứng này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn có thể tác động sâu sắc đến tinh thần và tâm lý của phụ nữ. Nguyên nhân dẫn đến hội chứng buồng trứng đa nang Mặc dù nguyên nhân chính xác của hội chứng buồng trứng đa nang vẫn chưa được xác định, nhưng có một số yếu tố được cho là có liên quan đến sự phát triển của hội chứng này. Kháng insulin Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất có thể là kháng insulin. Người bị hội chứng buồng trứng đa nang thường có mức insulin cao trong máu, điều này dẫn đến sự sản xuất hormone Androgens dư thừa. Sự mất cân bằng hormone này không chỉ ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt mà còn gây ra các triệu chứng như tăng cân và mụn trứng cá. Di truyền Nghiên cứu của Legro RS et al. (1998) đã cho thấy rằng yếu tố di truyền có thể góp phần vào sự phát triển của hội chứng buồng trứng đa nang. Nếu trong gia đình có người mắc hội chứng này, khả năng bạn cũng sẽ mắc phải là rất cao. Lối sống và môi trường Lối sống và môi trường sống hiện đại với chế độ ăn uống không lành mạnh, ít vận động cũng có thể là một yếu tố làm gia tăng nguy cơ mắc hội chứng buồng trứng đa nang. Các thực phẩm chứa nhiều carbohydrate và đường có thể làm tăng mức insulin, từ đó ảnh hưởng đến cân nặng và hormone. Buồng trứng đa nang có thể mang thai tự nhiên không? Phụ nữ mắc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) vẫn có thể mang thai tự nhiên, nhưng điều này phụ thuộc vào mức độ ảnh hưởng của PCOS đến quá trình rụng trứng. PCOS thường gây rối loạn nội tiết, làm chu kỳ kinh nguyệt không đều hoặc thậm chí không rụng trứng, khiến việc thụ thai khó khăn hơn. Tuy nhiên, nếu buồng trứng vẫn có thể phóng noãn, khả năng mang thai tự nhiên vẫn có thể xảy ra. Việc kiểm soát hormone, duy trì cân nặng hợp lý và áp dụng lối sống lành mạnh như ăn uống khoa học, tập thể dục thường xuyên sẽ giúp tăng cường khả năng rụng trứng và hỗ trợ thụ thai. Trong một số trường hợp, nếu quá trình rụng trứng bị gián đoạn nghiêm trọng, bác sĩ có thể chỉ định thuốc kích thích rụng trứng để hỗ trợ sinh sản. Vì vậy, nếu bạn mắc PCOS và mong muốn có con, hãy theo dõi sức khỏe của mình và tham khảo ý kiến bác sĩ để có hướng điều trị phù hợp nhất. Thói quen sinh hoạt giúp phòng ngừa và hạn chế diễn tiến của hội chứng buồng trứng đa nang Nghiên cứu được công bố trên The Journal of Clinical Endocrinology
Fasting có làm mất cơ bắp không? Giải đáp cùng Bác sĩ Hải
Nỗi lo mất cơ khi nhịn ăn là một trong những rào cản tâm lý lớn khiến nhiều người e ngại khi bắt đầu áp dụng phương pháp fasting để giảm cân hoặc cải thiện sức khỏe. Với nỗi lo “không ăn gì thì cơ bắp sẽ teo”, nhiều người vội vàng từ bỏ, hoặc gắn chặt tâm lý rằng phải ăn đủ bữa, ăn trước khi tập luyện thì mới giữ được vóc dáng. Tuy nhiên, hàng loạt nghiên cứu khoa học uy tín đã chỉ ra, đây thực chất là một hiểu lầm phổ biến. Cùng Bác sĩ Hải giải đáp vấn đề này trong bài viết! Cơ bắp hình thành và phát triển như thế nào? Cơ bắp là một mô sống rất năng động, có khả năng thay đổi kích thước và sức mạnh theo thời gian, tùy vào mức độ bạn sử dụng chúng. Khi bạn vận động – đặc biệt là với các bài tập kháng lực như nâng tạ, plank, chống đẩy, v.v. – các sợi cơ sẽ chịu tổn thương nhỏ, hay còn gọi là vi chấn thương. Đây là một phản ứng sinh lý bình thường và cần thiết, không phải là dấu hiệu xấu. Ngay sau khi hoạt động, cơ thể sẽ khởi động một quá trình phục hồi tự nhiên. Với điều kiện bạn cung cấp đủ protein, axit amin thiết yếu, và cơ thể tiết đủ hormone tăng trưởng, những sợi cơ này sẽ được sửa chữa và phục hồi – nhưng không chỉ là lành lại như cũ, mà còn dày và mạnh mẽ hơn trước. Đó là lý do vì sao tập luyện đúng cách đi kèm với dinh dưỡng đầy đủ giúp cơ bắp phát triển. Ngược lại, nếu bạn không vận động, đặc biệt là lười vận động trong thời gian dài như dân văn phòng ngồi nhiều, ít đi lại, cơ thể sẽ “hiểu” rằng cơ bắp không còn cần thiết nữa. Khi đó, khối cơ có xu hướng suy giảm dần theo thời gian – một hiện tượng gọi là teo cơ do bất động. Điều này không liên quan đến việc bạn có ăn hay không, mà hoàn toàn phụ thuộc vào mức độ bạn sử dụng cơ bắp hàng ngày. Nói một cách dễ hiểu, cơ bắp phát triển nhờ vận động, không phải nhờ ăn nhiều. Việc ăn uống chỉ là yếu tố hỗ trợ. Còn nếu bạn ăn đầy đủ mà không vận động, thì cơ bắp vẫn sẽ yếu và dần bị thu nhỏ lại theo thời gian. Fasting ảnh hưởng đến cơ bắp ra sao? Một trong những hiểu lầm phổ biến nhất về fasting là suy nghĩ rằng: “nhịn ăn sẽ khiến cơ thể đốt cơ bắp để lấy năng lượng”. Đây là nỗi sợ thường thấy ở những người mới bắt đầu hoặc đang cân nhắc áp dụng fasting. Tuy nhiên, cơ chế hoạt động thực tế của cơ thể lại hoàn toàn ngược lại, nếu chúng ta hiểu đúng và thực hiện đúng phương pháp. Thực tế, việc cơ thể sử dụng cơ bắp để làm nhiên liệu chỉ xảy ra trong các trường hợp đặc biệt nghiêm trọng – chẳng hạn như suy dinh dưỡng kéo dài, cơ thể không còn nguồn năng lượng từ mỡ, hoặc tình trạng bệnh lý gây phá hủy mô cơ. Trong điều kiện bình thường, đặc biệt ở những người hiện đại có xu hướng thừa cân hoặc có lượng mỡ dự trữ dồi dào, thì cơ thể sẽ luôn ưu tiên chuyển hóa mỡ trước cơ. Lý do rất đơn giản: mỡ là nguồn năng lượng dự trữ chính, trong khi cơ là phần cấu trúc cần được bảo toàn để duy trì chức năng sống, vận động và trao đổi chất. Cơ thể con người được lập trình một cách thông minh để sinh tồn. Giống như bạn đang sống trong một căn nhà giữa mùa đông lạnh giá, khi cần sưởi ấm, bạn sẽ đốt củi khô dự trữ, chứ không ai đi đốt bộ bàn ghế sofa quý giá. Cơ thể cũng vậy – nó sẽ sử dụng mỡ, là “củi khô” tích trữ dưới da, trước khi “đụng” tới cơ bắp – là “nội thất” quan trọng mà không thể thiếu trong cấu trúc và chức năng sống. Khoa học đã chứng minh rõ điều này. Trong một nghiên cứu kéo dài 70 ngày được công bố trên tạp chí Obesity, những người thực hiện nhịn ăn cách ngày (alternate-day fasting) có lượng mỡ trong cơ thể giảm đáng kể, trong khi khối lượng cơ bắp không hề suy giảm. Điều thú vị là, ở một số người, đặc biệt khi kết hợp fasting với vận động hợp lý, khối lượng cơ còn có xu hướng tăng nhẹ. Đây là kết quả của việc cơ thể tăng tiết hormone tăng trưởng (growth hormone) – một loại hormone đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ và phục hồi mô cơ trong trạng thái thiếu năng lượng đầu vào. Thậm chí, khi so sánh với những người chỉ cắt giảm calo mỗi ngày, nhóm thực hiện fasting gián đoạn còn duy trì được khối lượng cơ tốt hơn. Điều này cho thấy, fasting – nếu được hiểu đúng và áp dụng đúng – không chỉ không gây mất cơ mà còn giúp cơ thể tối ưu hóa việc sử dụng mỡ làm năng lượng, đồng thời bảo toàn và hỗ trợ phục hồi khối cơ bắp hiệu quả hơn nhiều phương pháp ăn kiêng truyền thống. Nhiều người lo lắng rằng khi giảm cân đến mức BMI chuẩn thì cơ thể sẽ bắt đầu hao hụt khối cơ, dẫn đến yếu sức, mệt mỏi hoặc da nhăn nheo. Tuy nhiên, thực tế không hoàn toàn như vậy. Ở người khỏe mạnh, kể cả khi đã đạt chỉ số BMI lý tưởng (khoảng 18.5–22 đối với phụ nữ châu Á), tỷ
Chỉ 10 phút mỗi ngày với bài thở Coherent – Cơ thể bạn sẽ thay đổi thế nào?
Bạn thường xuyên tỉnh giấc giữa đêm, trằn trọc hàng giờ mà không rõ lý do? Dù đã ngủ đủ 7–8 tiếng, bạn vẫn cảm thấy mệt mỏi, thiếu năng lượng suốt cả ngày? Hoặc bạn hay lo lắng, hồi hộp vô cớ, tim đập nhanh, thở gấp khi gặp áp lực? Những triệu chứng này có thể không xuất phát từ stress hay bệnh lý, mà từ một nguyên nhân ít ai ngờ tới: bạn đang thở sai cách. Cùng Bác sĩ Hải tìm hiểu về Coherent Breathing hay còn gọi là bài thở Coherence – một bài thở giúp bạn cải thiện sức khoẻ từ bên trong giúp cải thiện các tình trạng trên nhé! Thở sai – “thủ phạm” âm thầm gây rối loạn toàn thân Thở tưởng chừng như một hoạt động vô thức, diễn ra hàng ngày mà không cần suy nghĩ. Tuy nhiên, nhiều người vẫn thở sai cách mà không nhận thức được hậu quả của nó. Thở nông, nhanh, không đều không những làm giảm lượng oxy cung cấp cho tế bào, mà còn kích hoạt phản ứng stress, kích thích hệ thần kinh giao cảm hoạt động quá mức, từ đó gây ra hàng loạt vấn đề về sức khỏe. Tác động tiêu cực của thở sai đến hệ thần kinh và giấc ngủ Hệ thần kinh giao cảm đóng vai trò trong phản ứng chiến đấu hoặc bỏ chạy khi gặp nguy hiểm. Khi bạn thở không đúng cách, hoạt động của hệ thần kinh này tăng lên đột ngột và kéo dài, khiến bạn dễ rơi vào trạng thái căng thẳng, lo âu. Điều này làm giảm khả năng thư giãn của não bộ, gây khó khăn trong việc đi vào giấc ngủ sâu. Kết quả là, dù ngủ đủ 7–8 tiếng, bạn vẫn cảm thấy mệt mỏi, uể oải suốt cả ngày. Thực tế, nghiên cứu Homma I & Masaoka Y., 2008 – Breathing rhythms and emotions đăng trên tạp chí Experimental Physiology đã chứng minh rằng thở nông làm tăng hoạt động của hệ thần kinh giao cảm, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng giấc ngủ. Ảnh hưởng của thở sai đến năng lượng và khả năng tập trung Khi thở không đều, lượng oxy cung cấp cho tế bào giảm xuống, khiến cơ thể luôn trong trạng thái thiếu năng lượng. Bạn sẽ cảm thấy uể oải, hay mệt mỏi sau những giờ làm việc hoặc học tập căng thẳng. Không chỉ vậy, thở sai còn làm giảm khả năng tập trung, gây khó khăn trong việc xử lý thông tin, sáng tạo và ra quyết định. Những vấn đề này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả công việc và cuộc sống hàng ngày của bạn. Thở sai và các vấn đề về tiêu hóa, huyết áp Không chỉ ảnh hưởng đến hệ thần kinh, thở sai còn tác động lớn đến hệ tiêu hóa và tuần hoàn. Thở nông, không đều làm co thắt các cơ quanh dạ dày, gây ra cảm giác đầy bụng, khó tiêu. Đồng thời, thở sai còn làm rối loạn chức năng tim mạch, gây tăng huyết áp, tê tay chân, chóng mặt. Đây là những triệu chứng thường gặp nhưng ít ai nhận ra nguồn gốc bắt nguồn từ thói quen thở sai hàng ngày. Sự thật đáng ngạc nhiên về tầm ảnh hưởng của thở sai Nhiều người cho rằng stress là nguyên nhân chính gây hại sức khỏe, nhưng ít ai nhận ra rằng chính cách thở nông do căng thẳng lại là mắt xích tạo ra vòng luẩn quẩn âm thầm. Khi bạn căng thẳng, hơi thở thường trở nên gấp gáp, nông và dồn dập. Cách thở này khiến hệ thần kinh giao cảm bị kích thích liên tục, càng làm tăng mức độ stress, lo âu và rối loạn nội tiết. Lâu dài, nó khiến các cơ quan hoạt động không hiệu quả, góp phần gây ra nhiều bệnh lý mãn tính. Ngay cả người trẻ, vận động viên hay người tập yoga nếu không nhận biết và điều chỉnh kỹ thuật thở đúng cách, cũng có thể rơi vào trạng thái này mà không hề hay biết. Xem thêm: Nhịn ăn để giảm cân thế nào cho đúng? [FASTING CÙNG BÁC SĨ HẢI] Coherent Breathing – Kỹ thuật thở chữa lành tự nhiên Coherent Breathing là một giải pháp tối ưu, giúp điều chỉnh nhịp thở một cách tự nhiên, mang lại lợi ích vượt xa mong đợi. Đây là phương pháp thở đơn giản, dễ học, phù hợp với mọi lứa tuổi và không cần dụng cụ phức tạp. Điều đặc biệt là, chỉ cần dành ra 5-10 phút mỗi ngày để thực hành, bạn đã có thể cảm nhận rõ sự thay đổi tích cực cả về thể chất lẫn tinh thần. Khám phá về Coherent Breathing và nguồn gốc của nó Coherent Breathing (thở đồng điệu) dựa trên nguyên tắc duy trì nhịp thở đều đặn, chặt chẽ, phù hợp với nhịp sinh lý tự nhiên của cơ thể. Phương pháp này được phát triển dựa trên nghiên cứu Lehrer PM et al., 2000 đăng trên tạp chí Psychosomatic Medicine và nhiều nghiên cứu khoa học về hô hấp và thần kinh học khác nữa, nhằm kích hoạt hệ thần kinh phó giao cảm – hệ thần kinh của sự thư giãn và phục hồi. Trong thực tế, các nhà khoa học đã chứng minh rằng, khi bạn thở theo nhịp độ đều đặn này, cơ thể sẽ dễ dàng đi vào trạng thái nghỉ ngơi sâu hơn, giảm căng thẳng, nâng cao năng lượng và khả năng tập trung. Cách thực hiện Coherent Breathing Việc bắt đầu thực hành Coherent Breathing rất dễ dàng: Ngồi hoặc nằm ở nơi yên tĩnh, giữ tư thế thoải mái. Đặt tay lên bụng để cảm nhận sự di chuyển của hơi thở. Hít vào bằng mũi trong khoảng 5,5
Fasting – Chìa khóa chữa lành cơ thể từ bên trong
Trong xã hội hiện đại ngày nay, thói quen ăn uống luôn đi kèm với sự vội vã, bận rộn và nhiều áp lực. Chính điều này khiến nhiều người vô tình quên mất rằng cơ thể không phải máy móc hoạt động liên tục không ngừng nghỉ. Việc tiêu thụ quá nhiều thức ăn, đặc biệt là các loại đồ ăn nhanh, đồ vặt, snack và các món ngọt đã tạo ra gánh nặng lớn cho hệ tiêu hóa, đồng thời gây ra nhiều bệnh tật mãn tính như béo phì, tiểu đường, viêm nhiễm mãn tính hay thậm chí ung thư. Trong bài viết này, cùng Bác sĩ Hải tìm hiểu về fasting – một phương pháp giúp cơ thể tự phục hồi, chữa lành từ bên trong, nhưng lại còn được coi là một phương pháp sinh học có từ hàng nghìn năm trước mà ít người biết đến. Ăn nhiều không hẳn tốt, cơ thể cần khoảng lặng Chúng ta thường nghĩ rằng để có sức khỏe tốt thì cần ăn đủ chất, ăn đều đặn ba bữa mỗi ngày. Nhưng thực tế, hệ thống tiêu hóa của con người không phải là cỗ máy hoạt động không ngừng nghỉ. Quá trình tiêu thụ và hấp thụ dinh dưỡng liên tục 24/7 sẽ gây ra áp lực lớn lên các cơ quan nội tạng như dạ dày, gan, thận, ruột và tuyến tụy. Điều đáng nói, việc ăn liên tục cũng làm cho cơ thể không có thời gian để tự thanh lọc, loại bỏ độc tố, tái tạo tế bào mới, qua đó dễ sinh ra bệnh tật. Khoảng lặng này không chỉ giúp giải phóng năng lượng tiêu hao trong tiêu hóa mà còn kích hoạt các cơ chế tự vệ, tự sửa chữa của cơ thể. Đó là lý do tại sao, đôi khi, việc không ăn trong khoảng thời gian dài lại đem đến hiệu quả vượt xa mong đợi, giúp giảm viêm, cân bằng hormone, đốt cháy mỡ thừa, làm sạch các tế bào hư hỏng và cải thiện chức năng miễn dịch. Thay vì cứ cố gắng bổ sung dưỡng chất liên tục, hãy để cơ thể có thời gian để làm mọi công việc tự nhiên của nó. Tổ tiên không ăn 3 bữa/ngày – Sự thật về nhịn ăn Trong quá khứ, thói quen ăn theo quy luật tự nhiên của thiên nhiên đã tồn tại từ hàng nghìn năm trước, khi con người chưa có thói quen ăn uống cố định như bây giờ. Nhiều thảo luận về lịch sử dinh dưỡng của nhân loại đã chứng minh rằng tổ tiên của chúng ta chỉ ăn khi có thức ăn, và không có khái niệm cố định ba bữa mỗi ngày. Thói quen ăn uống đều đặn, cố định này chính là kết quả của các xã hội phát triển sau này, khi con người bắt đầu có thể bảo quản thức ăn, chế biến thức ăn và xây dựng các thói quen sinh hoạt mới phù hợp với cuộc sống đô thị. Các nhà nghiên cứu đã chỉ ra rằng, trong các bộ lạc cổ đại, người ta thường ăn theo từng đợt, thỉnh thoảng mới có thức ăn dư thừa hoặc đủ dùng. Những thời điểm không có thức ăn, họ buộc phải nhịn đói để duy trì sinh mạng. Trong những khoảng thời gian đó, cơ thể kích hoạt quá trình autophagy, giúp loại bỏ các tế bào già, lỗi thời, giảm viêm, tăng khả năng tự chữa lành. Vì vậy, nhịn ăn không phải là một trào lưu mới, mà là một phần của quy luật sinh tồn của loài người. Không phải ngẫu nhiên các nhà triết học, y học cổ đại đều từng nhấn mạnh về lợi ích của việc nhịn ăn dài hạn. Các nền văn hóa như Hy Lạp, La Mã, Ấn Độ, Trung Quốc đều có truyền thống nhịn ăn để nâng cao thể chất và tinh thần. Hippocrates, cha đẻ của y học hiện đại, từng cảnh báo rằng “Ăn khi đang bệnh là tiếp thêm nhiên liệu cho bệnh tật”. Trong khi đó, Plato, Pythagoras, Benjamin Franklin đều nhấn mạnh rằng nghỉ ngơi và nhịn ăn là bí quyết của sức khỏe bền lâu và tinh thần minh mẫn. Fasting giúp chữa lành sâu, không chỉ giảm cân Trong thời đại ngày nay, nhiều người xem fasting như một phương pháp giảm cân nhanh chóng, hiệu quả để đốt cháy mỡ thừa và lấy lại vóc dáng. Tuy nhiên, ít ai biết rằng, lợi ích của fasting còn vượt xa hơn thế – đó chính là khả năng chữa lành tận sâu bên trong cơ thể của chính chúng ta. Khi bạn nhịn ăn trong vòng 48-72 giờ hoặc lâu hơn, cơ thể bắt đầu sử dụng các nguồn năng lượng dự trữ như glycogen, mỡ và protein của tế bào hư hại. Quá trình này giúp loại bỏ các tế bào lỗi, giảm viêm, kích hoạt gen chữa lành tự nhiên. Đặc biệt, autophagy – một cơ chế tự dọn dẹp – sẽ hoạt động mạnh mẽ, giúp tái tạo tế bào mới, sửa chữa mô tổn thương, thậm chí loại bỏ các tế bào ung thư tiềm năng. Ngoài ra, fasting còn giúp cân bằng hormone, giảm mức cortisol – hormone gây stress, hỗ trợ ổn định huyết áp, giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường, tim mạch. Một số nghiên cứu còn chỉ ra, fasting kéo dài còn giúp làm chậm quá trình lão hóa, duy trì tuổi thọ và nâng cao chất lượng cuộc sống. Không chỉ là phương pháp để giữ dáng, fasting còn là một hình thức chữa lành tự nhiên, giúp cơ thể tự loại bỏ độc tố và tế bào lỗi, từ đó phòng tránh các bệnh nghiêm trọng. Với những người mắc các bệnh mạn tính, fasting đúng cách có thể giúp
Bài thở Wim Hof là gì? Những lợi ích và cách thực hiện hiệu quả
Bạn có bao giờ cảm thấy cơ thể mình luôn trong trạng thái mệt mỏi, uể oải, khó tập trung, dễ căng thẳng và lo lắng, mặc dù khi đi khám không phát hiện ra bệnh lý nào? Nguyên nhân có thể đến từ việc bạn đang thở sai cách. Hơi thở là nguồn năng lượng sống, và việc bài thở Wim Hof đúng cách có thể giúp bạn phục hồi sức khỏe một cách tự nhiên. Phương pháp này không chỉ giúp cải thiện thể chất mà còn nâng cao tinh thần, mang lại sự cân bằng trong cuộc sống hàng ngày. Trong bài viết này, cùng Bác sĩ Hải tìm hiểu bài thở Wim Hof là gì, những lợi ích mà phương pháp này mang lại cho sức khỏe, cùng các lưu ý quan trọng để luyện tập an toàn và hiệu quả! Bài thở Wim Hof là gì? Bài thở Wim Hof là một phương pháp thở đặc biệt được phát triển bởi Wim Hof – người đàn ông Hà Lan nổi tiếng với khả năng chịu lạnh phi thường và khả năng kiểm soát sinh lý vượt trội. Phương pháp này kết hợp giữa kỹ thuật thở sâu, giữ hơi thở và tiếp xúc với nhiệt độ lạnh, nhằm kích hoạt hệ thần kinh giao cảm, tăng cường hệ miễn dịch, giảm stress, đồng thời nâng cao năng lượng và sự tỉnh táo của cơ thể. Việc áp dụng phương pháp này buộc người luyện tập phải chú ý đến nhịp thở, cảm nhận rõ ràng từng quá trình trong cơ thể, từ đó tạo ra phản ứng tích cực đối với các vấn đề về tâm lý và thể chất. Nhiều người bắt đầu bằng cách thực hiện các bước đơn giản như thở sâu rồi dần dần nâng cao mức độ, để đạt được trạng thái thư thái tối đa. Ngoài ra, điểm đặc biệt của bài thở Wim Hof chính là khả năng tác động của hơi thở giúp cơ thể thích nghi tốt hơn với môi trường khắc nghiệt, từ đó nâng cao khả năng chống chịu và sức đề kháng tổng thể. Phương pháp này bắt nguồn từ đâu? Wim Hof – người sáng lập phương pháp, đã chứng minh khả năng kiểm soát sinh lý của bản thân thông qua nỗ lực luyện tập lâu dài. Ông đã trải qua các thử thách cực kỳ khắc nghiệt như leo núi tuyết trong khi chỉ mặc đồ mỏng, chống chịu lạnh đột ngột mà không bị sốc hay tổn thương. Sự kiện này đã khiến giới y học chú ý và bắt đầu nghiên cứu về khả năng điều chỉnh hệ thống tự nhiên của con người. Phương pháp của Wim Hof dựa trên nguyên tắc rằng, qua việc kiểm soát hơi thở và tiếp xúc lạnh một cách có quy luật, chúng ta có thể thay đổi phản ứng của cơ thể đối với stress, viêm nhiễm, và nhiều vấn đề khác. Các nghiên cứu sau này cũng xác nhận rằng, công thức này giúp kích hoạt hệ miễn dịch, giảm viêm, và nâng cao khả năng tự chữa lành của cơ thể. Hơn nữa, bài thở Wim Hof còn nổi bật vì tính linh hoạt, phù hợp với nhịp sống hiện đại, dễ dàng thực hành mà không đòi hỏi nhiều kiến thức chuyên môn quá cao. Chính nhờ thế, nó đã nhanh chóng lan rộng ra toàn cầu như một phương pháp để nâng cao sức khỏe và sự bền bỉ của con người. Xem thêm: Chỉ 10 phút mỗi ngày với bài thở Coherence – Cơ thể bạn sẽ thay đổi thế nào? Bài thở Wim Hof dành cho ai – và ai nên tránh? Phương pháp thở Wim Hof là một kỹ thuật hô hấp đặc biệt, mang lại nhiều lợi ích về cả thể chất và tinh thần. Tuy nhiên, nó không dành cho tất cả mọi người. Trên thực tế, bài thở này phù hợp nhất với những người có sức khỏe nền tảng ổn định và đang tìm kiếm cách để tăng cường khả năng tự phục hồi của cơ thể. Đầu tiên, những người thường xuyên bị stress, lo âu, căng thẳng thần kinh hoặc khó ngủ là nhóm nên tập bài thở này. Việc hít sâu – nín thở – thở ra có chu kỳ giúp hệ thần kinh phó giao cảm được kích hoạt, từ đó làm dịu tâm trí, điều hòa cảm xúc và hỗ trợ giấc ngủ sâu hơn. Tiếp theo, những ai đang luyện tập thể thao, yoga, thiền định hoặc cần cải thiện sức bền và sự tập trung cũng sẽ thấy bài thở Wim Hof rất hữu ích. Bởi kỹ thuật này không chỉ giúp tăng dung tích phổi mà còn nâng cao khả năng chịu đựng thiếu oxy, cải thiện hiệu suất vận động và độ dẻo dai tinh thần. Ngoài ra, người muốn tăng cường hệ miễn dịch, điều hòa phản ứng viêm và phục hồi năng lượng tự nhiên cũng nên cân nhắc đưa bài thở Wim Hof vào thói quen hàng ngày. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng, cách thở đặc biệt này giúp cơ thể phản ứng tốt hơn với stress oxy hóa và kích thích hệ thống miễn dịch một cách có kiểm soát. Tuy nhiên, bài thở Wim Hof không dành cho những ai đang có vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hoặc ở tình trạng thể chất nhạy cảm. Cụ thể, người mắc bệnh tim mạch nặng, huyết áp cao chưa kiểm soát, hoặc người có tiền sử động kinh, rối loạn thần kinh, tâm thần không nên tập bài thở này vì nguy cơ ảnh hưởng tới nhịp tim, huyết áp và hệ thần kinh trung ương. Bên cạnh đó, phụ nữ mang thai cũng được khuyến cáo tránh xa bài thở này, do sự thay đổi áp lực oxy trong máu có