Sinh thiết tinh hoàn là một thủ thuật quan trọng trong chẩn đoán và điều trị các vấn đề sinh sản nam giới, đặc biệt ở những trường hợp vô sinh không rõ nguyên nhân hoặc nghi ngờ ung thư tinh hoàn. Phương pháp này cho phép bác sĩ thu thập mẫu mô tinh hoàn để đánh giá chức năng sản xuất tinh trùng, cấu trúc mô học và tình trạng tổn thương nếu có. Ngoài vai trò chẩn đoán, sinh thiết tinh hoàn còn được ứng dụng trong các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản, giúp lấy tinh trùng trực tiếp từ mô tinh hoàn để sử dụng trong thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) hoặc ICSI (tiêm tinh trùng vào bào tương trứng). Trong bài viết này, Bác sĩ Hải sẽ chia sẻ chi tiết sinh thiết tinh hoàn giúp bạn hiểu rõ hơn và an tâm khi cần thực hiện.
Sinh thiết tinh hoàn là gì?
Sinh thiết tinh hoàn là thủ thuật trong đó một mẫu mô của tinh hoàn được lấy ra để xét nghiệm. Mục đích chính là để xác định các bất thường mô, kiểm tra sự phát triển hoặc tổn thương của các tế bào tinh trùng, cũng như chẩn đoán các bệnh lý như ung thư tinh hoàn hay các vấn đề liên quan đến khả năng sinh sản của nam giới.

Phương pháp này thường được thực hiện trong phòng xét nghiệm hoặc phòng khám chuyên khoa nam học dưới gây tê cục bộ hoặc toàn thân phù hợp với từng trường hợp. Các mẫu mô sau đó sẽ được phân tích dưới kính hiển vi bởi các chuyên gia xét nghiệm để đưa ra đánh giá chính xác nhất.
Sinh thiết tinh hoàn không chỉ giúp phát hiện sớm các bệnh lý của tinh hoàn mà còn hỗ trợ các bước trong điều trị vô sinh, giúp nam giới có khả năng có con sau này. Chính vì những lợi ích này, kỹ thuật sinh thiết tinh hoàn ngày càng phổ biến và được ứng dụng rộng rãi trong thực hành y học hiện đại.
Khi nào cần sinh thiết tinh hoàn?
Khi nào cần sinh thiết tinh hoàn là câu hỏi thường gặp của nhiều nam giới gặp vấn đề về sinh lý hoặc tình trạng sức khỏe tinh hoàn bất thường. Việc quyết định sinh thiết tinh hoàn không hề đơn giản, nó dựa trên nhiều yếu tố liên quan đến tình trạng sức khỏe của người bệnh và mục tiêu điều trị. Dưới đây là các trường hợp phổ biến nhất cần thực hiện sinh thiết để đạt được mục đích chẩn đoán hoặc chữa trị hiệu quả.
Vô sinh nam, tinh trùng ít hoặc không có tinh trùng
Trong các trường hợp vô sinh nam, khả năng sinh sản thấp hoặc hoàn toàn không có tinh trùng trong tinh dịch là những lý do chính để bác sĩ cân nhắc sinh thiết tinh hoàn. Thường thì, các bệnh lý như suy tinh hoàn hoặc tinh hoàn teo nhỏ, tắc nghẽn hệ thống sinh dục sẽ gây ra tình trạng này.
Thông thường, nam giới có tinh trùng trong tinh dịch nhưng ở mức thấp hoặc loại bỏ hẳn, các bác sĩ có thể đề nghị sinh thiết để kiểm tra sự tồn tại của tinh trùng trong mô của tinh hoàn. Phương pháp này giúp xác định rõ nguyên nhân vô sinh, từ đó quyết định xem có thể lấy tinh trùng từ mô tinh hoàn để sử dụng trong các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản như IVF hay ICSI.
Ngoài ra, trong các trường hợp tinh hoàn không phát triển bình thường hoặc có dấu hiệu teo nhỏ, sinh thiết giúp phát hiện các tổn thương mô, từ đó có phương án điều trị hợp lý, có thể là phẫu thuật hoặc hỗ trợ sinh sản.
Nghi ngờ ung thư tinh hoàn
Ung thư tinh hoàn là một trong những loại ung thư phổ biến ở nam giới trong độ tuổi từ 15 đến 35 tuổi. Khi có các dấu hiệu bất thường như xuất hiện khối u cứng, đau hoặc sưng tấy kéo dài, bác sĩ sẽ yêu cầu thực hiện sinh thiết để chẩn đoán chính xác.

Trong quá trình khám, nếu các xét nghiệm hình ảnh và các chỉ số xét nghiệm máu cho thấy khả năng mắc ung thư tinh hoàn, sinh thiết sẽ giúp xác định mức độ xâm lấn, loại tế bào ung thư và đưa ra phương án điều trị phù hợp nhất.
Chẩn đoán sớm qua sinh thiết tinh hoàn cũng giúp người bệnh có khả năng chữa khỏi cao hơn, đồng thời giảm thiểu các biến chứng do ung thư di căn. Đây là bước không thể thiếu trong quy trình chẩn đoán các bệnh lý ác tính của tinh hoàn.
Xem thêm: Ung thư tinh hoàn: dấu hiệu nhận biết sớm
Các phương pháp sinh thiết tinh hoàn hiện nay
Hiện nay, y học phát triển với nhiều phương pháp sinh thiết tinh hoàn phù hợp với từng tình huống cụ thể của bệnh nhân. Mỗi kỹ thuật đều có những ưu điểm và hạn chế riêng, giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp tối ưu nhất nhằm đảm bảo tính chính xác và hạn chế tác dụng phụ.
Chúng ta sẽ xem xét các phương pháp phổ biến nhất gồm PESA, TESA, TESE, micro-TESE để thấy rõ các điểm mạnh yếu của từng kỹ thuật trong thực hành lâm sàng.
PESA, TESA, TESE, Micro-TESE
Phương pháp PESA (Percutaneous Epididymal Sperm Aspiration) là kỹ thuật lấy tinh trùng qua mào tinh qua da mà không gây tổn thương mô tinh hoàn. Phương pháp này thường dùng trong trường hợp tinh dịch có ít hoặc không có tinh trùng nhưng vẫn còn sự tồn tại của tinh trùng trong hệ thống sinh sản của tinh hoàn.
TESA (Testicular Sperm Aspiration) là kỹ thuật hút tinh trùng trực tiếp từ tinh hoàn qua kim nhỏ, thường được thực hiện dưới hướng dẫn siêu âm. Phương pháp này phù hợp với những bệnh nhân không có tinh trùng trong tinh dịch nhưng còn sản xuất tinh trùng trong tinh hoàn.
TESE (Testicular Endoscopic Sperm Extraction) là lấy mẫu mô tinh hoàn qua một đường rạch nhỏ để xem xét trực tiếp mô tinh hoàn, giúp xác định chất lượng mô, phù hợp trong các trường hợp cần phân tích mô toàn diện hơn.
Micro-TESE (Microdissection Testicular Sperm Extraction) là kỹ thuật lấy mẫu mô tinh hoàn dưới kính hiển vi phóng đại, giúp xác định chính xác các vùng có khả năng sản xuất tinh trùng tốt nhất. Đây là phương pháp hiện đại, tốn kém nhưng hiệu quả cao nhất trong điều trị vô sinh không rõ nguyên nhân.

So sánh ưu nhược điểm từng kỹ thuật
Mỗi phương pháp sinh thiết tinh hoàn đều có điểm mạnh và điểm yếu riêng, phụ thuộc vào mục đích và điều kiện của người bệnh cũng như kỹ thuật viên thực hiện. PESA thường ít xâm lấn, giảm đau đớn và thời gian phục hồi nhanh, phù hợp trong các trường hợp cần lấy tinh trùng để lưu trữ hoặc hỗ trợ sinh sản nhanh chóng.
TESA và TESE thường được dùng trong các trường hợp phức tạp hơn, cho phép lấy mẫu mô để phân tích tế bào hoặc mô mô tả rõ hơn về tổn thương. Tuy nhiên, chúng có thể gây đau hoặc sưng tấy hơn, nguy cơ nhiễm trùng cũng cao hơn nếu không được chăm sóc đúng quy trình.
Micro-TESE đòi hỏi trang thiết bị hiện đại và đội ngũ bác sĩ có kỹ năng cao, nhưng tỷ lệ lấy được tinh trùng thành công thường cao hơn nhiều so với các kỹ thuật khác. Đây cũng là lựa chọn tối ưu để tối đa hóa khả năng lấy tinh trùng trong các ca vô sinh khó khăn nhất.
Xem thêm: Tinh hoàn đau âm ỉ – dấu hiệu bệnh gì?
Quy trình sinh thiết tinh hoàn
Quy trình sinh thiết tinh hoàn đòi hỏi sự chuẩn bị chu đáo, kỹ lưỡng của bác sĩ và người bệnh để đảm bảo an toàn và hiệu quả cao nhất. Thường thì, quá trình này bắt đầu bằng việc thăm khám, xét nghiệm kiểm tra phù hợp để xác định phương pháp sinh thiết phù hợp.
Sau khi xác định kỹ thuật, người bệnh sẽ được tiến hành gây mê hoặc tê tại chỗ, tùy theo phương pháp và mức độ tổn thương dự kiến. Bác sĩ tiến hành rạch một đường nhỏ trên tinh hoàn để tiếp cận mô cần lấy mẫu hoặc dùng kim để hút mô theo kỹ thuật đã chọn.
Sau khi lấy mẫu, vết mổ được khâu lại cẩn thận hoặc dùng keo dán da để tránh nhiễm trùng. Người bệnh sẽ được theo dõi trong vài giờ hoặc một ngày để đảm bảo không có phản ứng phụ nào đáng kể. Thủ thuật này thường diễn ra nhanh, chỉ trong vòng 30-60 phút và không gây đau nhiều.
Rủi ro & biến chứng có thể gặp
Dù là thủ thuật phổ biến, sinh thiết tinh hoàn vẫn có thể gây ra một số rủi ro và biến chứng nhất định nếu không được thực hiện đúng quy trình hoặc chăm sóc sau kỳ thuật không chu đáo. Các biến chứng có thể gặp bao gồm:
Sưng đau
Sau sinh thiết, sưng tấy, đau nhẹ tại chỗ là phản ứng bình thường của cơ thể khi phản ứng với thủ thuật xâm lấn. Thường thì cảm giác này sẽ giảm dần sau vài ngày, tuy nhiên, nếu đau kéo dài hoặc ngày càng tăng, người bệnh cần liên hệ bác sĩ để kiểm tra thêm.

Cảm giác sưng đau còn liên quan đến cách chăm sóc vết mổ hoặc nhiễm trùng sau thủ thuật. Sử dụng thuốc giảm đau theo hướng dẫn của bác sĩ và giữ vệ sinh vết thương sạch sẽ giúp giảm thiểu tình trạng này.
Nhiễm trùng
Nhiễm trùng là biến chứng nghiêm trọng hơn, có thể xuất hiện khi vệ sinh không đúng hoặc do vi khuẩn xâm nhập qua các vết rạch nhỏ. Các dấu hiệu của nhiễm trùng gồm sưng tấy, nóng rát, chảy mủ hoặc sốt cao.
Để phòng ngừa, người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn chăm sóc vết thương, dùng thuốc kháng sinh đúng liều lượng và thời gian theo chỉ định của bác sĩ, đồng thời tránh hoạt động mạnh trong vài ngày đầu sau thủ thuật.
Tổn thương mô tinh hoàn
Trong một số trường hợp, quá trình lấy mẫu mô có thể gây tổn thương mô tinh hoàn hoặc các cấu trúc liên quan, ảnh hưởng đến chức năng sinh lý của tinh hoàn. Tổn thương này có thể dẫn đến mất khả năng sản xuất tinh trùng hoặc bị đau kéo dài.
Bác sĩ cần lựa chọn kỹ thuật phù hợp, có khả năng hạn chế tối đa các tổn thương không mong muốn. Nếu phát hiện sớm, các biện pháp phẫu thuật hoặc điều trị hỗ trợ có thể giúp giảm thiểu hậu quả lâu dài của tổn thương mô tinh hoàn.
Xem thêm: Tinh hoàn to nhỏ không đều có sao không?
Sau sinh thiết tinh hoàn cần lưu ý gì?
Chăm sóc đúng cách sau sinh thiết tinh hoàn rất quan trọng để giảm thiểu rủi ro biến chứng và giúp quá trình hồi phục diễn ra thuận lợi. Người bệnh cần tuân thủ một số lưu ý sau đây để đảm bảo sức khỏe tốt nhất.
Nghỉ ngơi hợp lý
Sau thủ thuật, người bệnh nên nghỉ ngơi đầy đủ, tránh vận động mạnh hoặc hoạt động thể chất nặng trong vòng ít nhất 48-72 giờ. Điều này giúp vết thương hạn chế sưng tấy, giảm đau và giảm nguy cơ nhiễm trùng.

Nên giữ cho khu vực sinh thiết khô ráo, tránh tiếp xúc với nước hoặc bụi bẩn trong thời gian hồi phục để phòng ngừa nhiễm trùng. Người bệnh cũng cần tránh quan hệ tình dục hoặc thủ dâm ít nhất một tuần sau khi làm thủ thuật để giúp mô hồi phục tốt hơn.
Chăm sóc vết thương
Vệ sinh vết mổ hoặc vùng lấy mẫu đúng hướng dẫn của bác sĩ là cách tốt nhất để bảo vệ vết thương. Thường thì sẽ dùng thuốc sát trùng hoặc thuốc kháng sinh dạng thoa để hạn chế vi khuẩn xâm nhập.
Ngoài ra, người bệnh cần theo dõi các dấu hiệu bất thường như sưng to, đỏ, nóng hoặc chảy mủ. Nếu xuất hiện các biểu hiện này, nên đi khám ngay lập tức để điều trị kịp thời, tránh biến chứng nặng hơn.
Lên kế hoạch theo dõi y tế
Việc tái khám định kỳ theo lịch hẹn của bác sĩ là bắt buộc để kiểm tra phản ứng của cơ thể, xác định mức độ hồi phục và phát hiện sớm các vấn đề phát sinh. Các xét nghiệm bổ sung có thể được yêu cầu để kiểm tra chính xác hơn tình trạng sau thủ thuật.
Nếu kết quả sinh thiết phát hiện bệnh lý, bác sĩ sẽ đề xuất hướng điều trị phù hợp, trong đó có thể bao gồm phẫu thuật hoặc điều trị nội khoa.
Sinh thiết tinh hoàn là một kỹ thuật y khoa an toàn và mang lại nhiều giá trị trong chẩn đoán cũng như hỗ trợ điều trị vô sinh nam. Việc nắm rõ quy trình và chỉ định giúp người bệnh giảm bớt lo lắng, chủ động hơn trong chăm sóc sức khỏe sinh sản của mình. Bác sĩ Hải khuyên rằng, nếu bạn đang gặp các vấn đề về tinh trùng, sinh sản hoặc nghi ngờ bất thường ở tinh hoàn, hãy trao đổi trực tiếp với bác sĩ chuyên khoa nam học để được tư vấn và lựa chọn phương án phù hợp nhất. Chủ động kiểm tra sớm chính là chìa khóa bảo vệ khả năng sinh sản và sức khỏe sinh lý nam giới lâu dài.



